Từ điển Thiều Chửu
冉 - nhiễm
① Họ Nhiễm. Nguyên viết là 冄.

Từ điển Trần Văn Chánh
冉 - nhiễm
① (văn) Dần dần: 旭日冉冉東升 Mặt trời mới mọc lên cao dần ở hướng đông; ② (văn) Yếu ớt; ③ (văn) Rìa ngoài của mai rùa; ④ [Răn] (Họ) Nhiễm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
冉 - nhiễm
Cái rìa xung quanh mu con rùa — Nhuốm vào. Lây tới.